--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất giọng
+
Begin to sing, begin a song; raise one's voice
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
cất giọng
:
Begin to sing, begin a song; raise one's voice
+
radiophone
:
điện thoại rađiô
+
browned off
:
làm cho tức điên lên, làm bực tức, làm cáu tiết,mất kiên nhẫn
+
hồng nhung
:
(thục) Velvety rose
+
làm dấu
:
to sign, to signal; to make the cross